Kháng chấn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Kháng chấn là khả năng của vật liệu, kết cấu hoặc hệ thống hấp thụ, giảm thiểu và chống lại rung động, va đập hoặc chấn động cơ học. Nó bao gồm thiết kế, vật liệu và cơ cấu giảm chấn nhằm bảo vệ kết cấu, thiết bị và con người, đảm bảo tuổi thọ, hiệu suất và an toàn trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.

Giới thiệu về kháng chấn

Kháng chấn là khả năng của một vật liệu, kết cấu hoặc hệ thống trong việc hấp thụ, giảm thiểu và chống lại các tác động rung động, va đập hay chấn động cơ học. Kháng chấn đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, bao gồm xây dựng, cơ khí, điện tử, hàng không vũ trụ và công nghiệp chế tạo thiết bị nhạy cảm. Khả năng kháng chấn hiệu quả giúp bảo vệ kết cấu, thiết bị và người sử dụng khỏi nguy cơ hư hỏng hoặc tai nạn.

Nghiên cứu về kháng chấn tập trung vào việc phân tích biên độ rung, năng lượng hấp thụ, tần số cộng hưởng và các cơ chế vật liệu. Kháng chấn không chỉ dựa vào vật liệu mà còn liên quan đến thiết kế kết cấu, cách bố trí lò xo, bộ giảm chấn, lớp đệm đàn hồi, hay hệ thống điều khiển chủ động. Kháng chấn đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tuổi thọ, hiệu suất và an toàn của các hệ thống cơ khí và kết cấu xây dựng.

Thông tin chi tiết về nguyên lý kháng chấn và ứng dụng có thể tham khảo tại ScienceDirect: Vibration ControlASCE: Structural Engineering Resources.

Nguyên lý cơ bản của kháng chấn

Nguyên lý cơ bản của kháng chấn dựa trên các hiện tượng vật lý như hấp thụ năng lượng, phân tán lực, giảm biên độ dao động và điều hòa tần số cộng hưởng. Khi một hệ thống hoặc vật liệu tiếp xúc với tác động cơ học, năng lượng của rung động có thể được hấp thụ thông qua biến dạng đàn hồi, ma sát, hoặc chuyển hóa thành nhiệt.

Kháng chấn còn dựa vào việc điều chỉnh tần số tự nhiên của hệ thống để tránh hiện tượng cộng hưởng. Bằng cách thay đổi độ cứng, khối lượng hoặc bố trí các phần tử giảm chấn, các kỹ sư có thể thiết kế hệ thống hấp thụ rung động hiệu quả, hạn chế tác động tiêu cực đến kết cấu và thiết bị.

Các phương pháp kháng chấn hiện nay được phân loại thành ba nhóm chính:

  • Kháng chấn thụ động: sử dụng vật liệu đàn hồi, lò xo, chất dẻo hoặc bộ giảm chấn để hấp thụ năng lượng mà không cần điều khiển từ bên ngoài.
  • Kháng chấn bán chủ động: kết hợp cơ chế thụ động và điều khiển chủ động, cho phép thay đổi đặc tính giảm chấn theo điều kiện thực tế.
  • Kháng chấn chủ động: sử dụng hệ thống cảm biến, bộ điều khiển và cơ cấu chủ động để giảm biên độ rung động theo thời gian thực.

Phân loại hệ thống kháng chấn

Hệ thống kháng chấn được phân loại theo cơ chế hoạt động, vật liệu sử dụng và phạm vi ứng dụng. Hệ thống thụ động phổ biến nhất bao gồm lò xo giảm chấn, bộ giảm chấn thủy lực, bộ giảm chấn ma sát, miếng đệm đàn hồi và vật liệu viscoelastic. Chúng hoạt động dựa trên nguyên lý hấp thụ năng lượng và giảm biên độ dao động mà không cần điều khiển từ bên ngoài.

Hệ thống bán chủ động kết hợp các đặc tính thụ động với điều khiển điện tử hoặc thủy lực, giúp điều chỉnh mức độ giảm chấn theo điều kiện môi trường và tải trọng. Hệ thống chủ động sử dụng cảm biến để phát hiện rung động và cơ cấu điều khiển để phản ứng chủ động, đạt hiệu quả giảm chấn tối đa.

Dưới đây là bảng minh họa phân loại hệ thống kháng chấn theo cơ chế hoạt động:

Loại hệ thống Cơ chế hoạt động Ví dụ ứng dụng
Thụ động Hấp thụ năng lượng bằng lò xo, chất dẻo hoặc ma sát Miếng đệm cao su, bộ giảm chấn thủy lực trong tòa nhà
Bán chủ động Kết hợp cơ chế thụ động và điều khiển điện tử/thủy lực Bộ giảm chấn bán chủ động trong cầu treo, xe hơi
Chủ động Phản ứng theo thời gian thực dựa trên cảm biến và cơ cấu điều khiển Hệ thống giảm chấn thông minh trong robot, thiết bị chính xác

Vật liệu và thiết bị kháng chấn

Vật liệu và thiết bị kháng chấn quyết định hiệu quả hấp thụ năng lượng và giảm biên độ rung động. Vật liệu phổ biến bao gồm cao su đàn hồi, polymer dẻo, vật liệu composite, kim loại đàn hồi và các vật liệu viscoelastic. Các thiết bị kháng chấn bao gồm lò xo giảm chấn, bộ giảm chấn thủy lực, bộ giảm chấn ma sát, miếng đệm đàn hồi và hệ thống treo cơ khí.

Những vật liệu này được thiết kế để phân tán lực, hấp thụ năng lượng và giảm rung động, đồng thời bảo vệ kết cấu và thiết bị khỏi hư hỏng. Ví dụ, trong xây dựng, miếng đệm cao su được bố trí dưới nền móng hoặc kết cấu để cách ly rung động động đất, giúp tòa nhà giảm thiểu nguy cơ sụp đổ.

Danh sách một số vật liệu và thiết bị kháng chấn phổ biến:

  • Hợp chất cao su đàn hồi và miếng đệm cao su
  • Polymer viscoelastic và vật liệu composite
  • Lò xo giảm chấn cơ học
  • Bộ giảm chấn thủy lực và bộ giảm chấn ma sát
  • Hệ thống giảm chấn thông minh với điều khiển chủ động

Ứng dụng kháng chấn trong xây dựng

Kháng chấn trong xây dựng là yếu tố then chốt để bảo vệ các công trình khỏi rung động do động đất, gió mạnh, vận hành thiết bị nặng hoặc hoạt động giao thông. Các hệ thống cách ly nền tảng, bộ giảm chấn dạng viscoelastic và tấm đàn hồi được sử dụng rộng rãi để giảm thiểu năng lượng rung động truyền từ nền móng lên kết cấu.

Miếng đệm cao su và bộ giảm chấn thủy lực được bố trí tại các điểm quan trọng để hấp thụ rung động, bảo vệ cột, dầm, cầu thang và sàn nhà. Hệ thống này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, giảm chi phí sửa chữa và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Các phương pháp kháng chấn trong xây dựng có thể được phân loại như sau:

  • Cách ly nền tảng: lắp đặt các tấm đàn hồi hoặc trục giảm chấn giữa nền móng và kết cấu.
  • Bộ giảm chấn viscoelastic: hấp thụ và phân tán năng lượng rung động.
  • Hệ thống lò xo giảm chấn hoặc piston thủy lực: kiểm soát biến dạng và biên độ rung.

Ứng dụng kháng chấn trong cơ khí và máy móc

Trong cơ khí, kháng chấn giúp giảm rung động và va đập cho máy móc, động cơ, thiết bị công nghiệp, robot và thiết bị đo lường. Lò xo giảm chấn, bộ giảm chấn thủy lực và giá đỡ đàn hồi được sử dụng để tăng độ chính xác, tuổi thọ và độ an toàn cho thiết bị.

Kháng chấn cơ khí còn liên quan đến việc thiết kế trục quay, động cơ, bánh răng và hệ thống truyền động để hạn chế rung động gây hao mòn hoặc hỏng hóc. Việc tối ưu hóa vị trí lắp đặt các bộ giảm chấn giúp cân bằng tải trọng và nâng cao hiệu quả vận hành.

Ứng dụng trong điện tử và thiết bị nhạy cảm

Thiết bị điện tử, quang học và cảm biến nhạy cảm cần kháng chấn để bảo vệ khỏi rung động, va đập và môi trường cơ học không ổn định. Các hệ thống giảm chấn siêu nhỏ, chất dẻo polymer, bộ treo và khung đỡ đàn hồi được sử dụng để bảo vệ cảm biến, camera, ổ cứng, thiết bị quang học và các module điện tử tinh vi.

Các kỹ thuật này giúp duy trì độ chính xác, tăng tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp hoặc nghiên cứu. Kháng chấn vi mô còn được ứng dụng trong các thiết bị y tế và thiết bị khoa học tinh vi, nơi rung động dù nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Tiêu chuẩn và kiểm định kháng chấn

Các tiêu chuẩn quốc tế và hướng dẫn kỹ thuật cung cấp cơ sở để thiết kế, thử nghiệm và kiểm định hiệu quả kháng chấn cho vật liệu, kết cấu và thiết bị. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm ISO 10816, ISO 1461, ASTM E756, ASCE và các tiêu chuẩn ngành xây dựng, cơ khí và điện tử.

Kiểm định kháng chấn thường bao gồm thử nghiệm dao động, va đập, đo biên độ rung và phân tích dữ liệu. Quá trình này giúp đảm bảo vật liệu và thiết bị đạt yêu cầu kỹ thuật, hoạt động ổn định dưới tác động cơ học thực tế.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển kháng chấn

Nghiên cứu kháng chấn hiện nay tập trung vào việc phát triển vật liệu mới, hệ thống giảm chấn thông minh, điều khiển chủ động và bán chủ động, cũng như mô phỏng số để tối ưu hóa thiết kế. Các vật liệu composite, polymer tiên tiến và lò xo thông minh giúp nâng cao hiệu quả kháng chấn, giảm trọng lượng và chi phí sản xuất.

Hệ thống điều khiển chủ động và bán chủ động sử dụng cảm biến, bộ xử lý và cơ cấu điều khiển để phản ứng theo thời gian thực với rung động. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và mô phỏng số giúp dự đoán và điều chỉnh hệ thống kháng chấn, tạo ra giải pháp tối ưu cho các công trình và thiết bị nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  • ScienceDirect: Vibration Control
  • ASCE: Structural Engineering Resources
  • Clough, R. W., & Penzien, J. (2003). Dynamics of Structures. McGraw-Hill.
  • Humphrey, J. D., & Delange, S. L. (2004). An Introduction to Biomechanics: Solids and Fluids, Analysis and Design. Springer.
  • Craig, R. R., & Kurdila, A. J. (2006). Fundamentals of Structural Dynamics. John Wiley & Sons.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng chấn:

Cơ chế tác động của insulin và kháng insulin Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 98 Số 4 - Trang 2133-2223 - 2018
Phát hiện insulin vào năm 1921 được coi như một Vụ Nổ Lớn, từ đó một vũ trụ rộng lớn và đang mở rộng của nghiên cứu về tác động và kháng insulin đã phát triển. Trong thế kỷ qua, một số phát hiện đã trưởng thành, kết tinh thành nền tảng vững chắc và màu mỡ cho ứng dụng lâm sàng; những phát hiện khác vẫn chưa được điều tra đầy đủ và còn gây tranh cãi về mặt khoa học. Tại đây, chúng tôi cố gắ...... hiện toàn bộ
#insulin #kháng insulin #tiểu đường type 2 #tác động sinh lý #mô mỡ trắng #sinh lý học #bệnh lý học #tín hiệu tế bào #phân giải mỡ #gluconeogenesis
Aptamers: Một Thế Hệ Phân Tử Mới Đối Kháng Với Kháng Thể Trong Chẩn Đoán Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 45 Số 9 - Trang 1628-1650 - 1999
Tóm tắtCác kháng thể, lớp phân tử phổ biến nhất cung cấp nhu cầu nhận diện phân tử cho nhiều ứng dụng, đã xuất hiện hơn ba thập kỷ qua. Kết quả là, kháng thể đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển của các thử nghiệm chẩn đoán và trở thành thiết yếu trong hầu hết các bài kiểm tra chẩn đoán được sử dụng thường xuyên trong các phòng khám hiện nay. Tuy nhiên, sự phát tr...... hiện toàn bộ
#aptamer #chẩn đoán #kháng thể #oligonucleotide #SELEX #thử nghiệm chẩn đoán
Thích Ứng Với Biến Đổi Môi Trường: Đóng Góp Của Một Khung Kháng Cự Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 32 Số 1 - Trang 395-419 - 2007
Thích ứng là một quá trình thay đổi có chủ đích nhằm đáp ứng hoặc phản ứng với các yếu tố và căng thẳng từ bên ngoài. Truyền thống nghiên cứu chủ yếu về thích ứng với biến đổi môi trường thường tập trung vào quan điểm người hành động, nhấn mạnh đến khả năng của các tác nhân xã hội phản ứng với các yếu tố môi trường cụ thể và nhấn mạnh việc giảm thiểu các điểm yếu. Cách tiếp cận kháng cự có...... hiện toàn bộ
#thích ứng #biến đổi môi trường #kháng cự #hệ thống xã hội-ecological #chính sách
Liệu Căng Thẳng Oxy Có Phải Là Cơ Chế Bệnh Sinh Của Sự Kháng Insulin, Bệnh Tiểu Đường Và Bệnh Tim Mạch? Giả Thuyết Đất Chung Được Xem Xét Lại Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 24 Số 5 - Trang 816-823 - 2004
Bệnh tiểu đường loại 2 đang gia tăng trên toàn cầu, xuất phát từ sự tương tác giữa di truyền và lối sống của từng cá nhân. Ở những người có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh, sự kết hợp giữa việc tiêu thụ calo dư thừa và hoạt động thể chất giảm dẫn đến trạng thái kháng insulin. Khi các tế bào beta không còn khả năng bù đắp cho tình trạng kháng insulin bằng cách tăng sản xuất insulin một cách đầ...... hiện toàn bộ
#Bệnh tiểu đường loại 2; kháng insulin; dung nạp glucose kém; bệnh tim mạch; căng thẳng oxy.
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch trong điều trị ung thư: Tác động lâm sàng và cơ chế phản ứng và kháng thuốc Dịch bởi AI
Annual Review of Pathology: Mechanisms of Disease - Tập 16 Số 1 - Trang 223-249 - 2021
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) đã để lại dấu ấn không thể phai nhòa trong lĩnh vực miễn dịch trị liệu ung thư. Bắt đầu từ việc được phê duyệt chất kháng protein liên kết với tế bào T độc (anti-CTLA-4) cho u ác tính giai đoạn tiến xa vào năm 2011, ICIs - hiện nay cũng bao gồm các kháng thể chống lại protein chết theo chương trình 1 (PD-1) và ligand của nó (PD-L1) - nhanh ch...... hiện toàn bộ
#chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch #ung thư #liệu pháp miễn dịch #phản ứng và kháng thuốc
Kháng thể tự miễn đặc hiệu trong viêm cơ: công cụ quan trọng hỗ trợ chẩn đoán bệnh viêm cơ Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 280 Số 1 - Trang 8-23 - 2016
Tóm tắtCác viêm cơ tự phát được đặc trưng bởi yếu cơ, bệnh lý da và sự tham gia của các cơ quan nội tạng. Tự miễn được biết đến là có vai trò trong bệnh sinh của viêm cơ, và các kháng thể tự miễn đặc hiệu cho viêm cơ, nhắm đến các protein nội bào quan trọng, được xem là các chỉ số sinh học then chốt, hỗ trợ trong việc chẩn đoán bệnh nhân. Trong những năm gần đây, m...... hiện toàn bộ
Phân tích phân tử về kháng knockdown pyrethroid (kdr) ở vector chính của bệnh sốt rét Anopheles gambiae s.s. Dịch bởi AI
Insect Molecular Biology - Tập 7 Số 2 - Trang 179-184 - 1998
Màng lưới tẩm pyrethroid đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại sốt rét, đặc biệt trong các khu vực mà bệnh sốt rét ổn định. Hơn 90% tỷ lệ mắc bệnh sốt rét hàng năm hiện nay (khoảng 500 triệu trường hợp lâm sàng với tối đa 2 triệu ca tử vong) ở Châu Phi, nơi mà vector chính là Anopheles gambiae s.s. Do tình trạng kháng pyrethroid đã được báo ...... hiện toàn bộ
#Sốt rét #pyrethroid #kháng knockdown #PCR #Anopheles gambiae #chẩn đoán #giám sát kháng
Sản xuất bacteriocin như là một cơ chế đối kháng vi khuẩn của Lactobacillus salivarius UCC118 Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 104 Số 18 - Trang 7617-7621 - 2007
Các cơ chế mà qua đó các dòng vi khuẩn probiotic cải thiện sức khỏe của cơ thể chủ yếu vẫn chưa được mô tả chi tiết. Trong nghiên cứu này, chúng tôi chỉ ra rằng Lactobacillus salivarius UCC118, một chủng vi khuẩn probiotic có khả năng chỉnh sửa di truyền, nguồn gốc từ con người và mới được giải mã trình tự, sản xuất một loại b...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus salivarius #bacteriocin #probiotic #Listeria monocytogenes #kháng khuẩn #tương tác vi khuẩn
Gia đình polypeptid tụy (APP, BPP, NPY và PYY) liên quan đến co mạch giao cảm kháng lại sự chặn α‐adrenoceptor Dịch bởi AI
Wiley - Tập 116 Số 4 - Trang 393-402 - 1982
Việc kích thích điện vào thân giao cảm cổ của mèo đã gây ra tiết nước bọt dưới hàm cùng với việc co mạch và co cơ màng mí thứ ba. Sau khi chặn α‐và β‐adrenoceptor bằng phentolamine hoặc phenoxybenzamine kết hợp với propranolol, phản ứng tiết nước bọt và co thắt cơ màng mí thứ ba khi bị kích thích giao cảm gần như bị triệt tiêu hoàn toàn. Tuy nhiên, phản ứng co mạch đáng kể (có thể lên đến ...... hiện toàn bộ
Tế bào T Biểu hiện Thụ thể Kháng nguyên Chimera Bispecific CD19/CD20 Ngăn chặn Sự Trốn thoát Kháng nguyên của Tế bào B Ác tính Dịch bởi AI
Cancer Immunology Research - Tập 4 Số 6 - Trang 498-508 - 2016
Tóm tắtViệc chuyển giao tế bào T biểu hiện các thụ thể kháng nguyên chimera chống CD19 (CARs) đã cho thấy tiềm năng chữa trị đáng kể đối với các bệnh ác tính tế bào B giai đoạn cuối, nhưng nhiều thử nghiệm cũng đã báo cáo về sự tái phát của bệnh nhân do sự xuất hiện của các tế bào bạch cầu âm tính với CD19. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo thiết kế và tối ưu...... hiện toàn bộ
Tổng số: 252   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10